🌟 일 년 열두 달

1. 일 년 내내. 항상.

1. MỘT NĂM MƯỜI HAI THÁNG: Suốt một năm. Luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 우리 가족이 일 년 열두 달 행복하기를 바란다.
    I wish my family a year and twelve months happy.
  • Google translate 그 아이가 우리 집에 들어온 이후로 일 년 열두 달 크고 작은 사고가 끊이지 않는다.
    Ever since the kid came into our house, there have been a series of big and small accidents for 12 months a year.

일 년 열두 달: twelve months in one year,一年12ヵ月。通年,pendant un an, c'est-à-dire, pendant 12 mois,doce meses de un año,,нэг жил, арван хоёр сар,một năm mười hai tháng,(ป.ต.)หนึ่งปีสิบสองเดือน ; ตลอดทั้งปี, ตลอดเวลา,,Двенадцать месяцев в году,一年十二个月,天天,


🗣️ 일 년 열두 달 @ Giải nghĩa

💕Start 일년열두달 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)