🌟 일 년 열두 달
🗣️ 일 년 열두 달 @ Giải nghĩa
- 삼월 (三月) : 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
- 구월 (九月) : 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
- 십일월 (十一月) : 일 년 열두 달 가운데 열한째 달.
- 일월 (一月) : 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
- 십이월 (十二月) : 일 년 열두 달 가운데 마지막 달.
- 오월 (五月) : 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
- 팔월 (八月) : 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
- 이월 (二月) : 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
- 유월 (六▽月) : 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
- 시월 (十▽月) : 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
- 칠월 (七月) : 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
- 사월 (四月) : 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10)